12 Cách phân biệt Inox 304 và Inox 201 đơn giản nhất

Ngày đăng: 23/01/2024 09:57 AM

    Những cách phân biệt inox 304 và 201 nhanh nhất

    Inox 304 và inox 201 là hai loại vật liệu thép không gỉ (inox) phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phân biệt giữa chúng:

    1. Hàm lượng nickel: 

      Inox 304 chứa khoảng 8-10.5% nickel, trong khi đó inox 201 không chứa hoặc chứa rất ít nickel (dưới 1%). Hàm lượng nickel cao hơn trong inox 304 giúp nó có tính chống ăn mòn tốt hơn so với inox 201 và có độ bóng cao hơn.

      Tuy nhiên, inox 304 có giá thành cao hơn so với inox 201 do chứa nhiều nickel và các nguyên liệu khác. Do đó, khi lựa chọn giữa hai loại inox này, người ta cân nhắc đến mục đích sử dụng và mức độ đòi hỏi về tính chống ăn mòn và độ bóng của sản phẩm.

      Tóm lại, sự khác biệt giữa inox 304 và inox 201 qua hàm lượng nickel là inox 304 chứa nhiều hơn nickel, điều này giúp nó có tính chống ăn mòn và độ bóng cao hơn so với inox 201.

      Trong inox 304, hàm lượng nickel thường là từ 8-10%, làm tăng độ bóng và khả năng chịu nhiệt của vật liệu. Trong khi đó, hàm lượng nickel trong inox 201 chỉ khoảng 1%, giúp giảm chi phí sản xuất nhưng không có tính chống ăn mòn và độ bóng tốt như inox 304. Hàm lượng nickel cũng ảnh hưởng đến giá thành của vật liệu, inox 304 có giá thành cao hơn so với inox 201 do có hàm lượng nickel cao hơn. 

    2. Hàm lượng chromium: 

      Inox 304 chứa ít nhất 18% chromium, trong khi đó inox 201 chỉ chứa khoảng 16-18% chromium. Hàm lượng chromium cao hơn trong inox 304 giúp nó có độ bền cao hơn và chống ăn mòn tốt hơn so với inox 201.

      Ngoài ra, inox 304 còn chứa khoảng 8-10.5% nickel, trong khi inox 201 không chứa hoặc chứa rất ít nickel. Điều này làm cho inox 304 có tính năng chống ăn mòn và độ bóng cao hơn so với inox 201.

      Tóm lại, sự khác biệt giữa inox 304 và inox 201 qua hàm lượng chromium là inox 304 chứa nhiều hơn chromium, điều này giúp nó có tính năng chống ăn mòn và độ bền cao hơn so với inox 201.

    3. Độ cứng: 

      Độ cứng của inox được đo bằng thang đo Rockwell. Thang đo Rockwell bao gồm các thang đo A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T, và S, tương ứng với các loại vật liệu khác nhau.

      Tuy nhiên, độ cứng không phải là một đặc tính để phân biệt giữa inox 304 và 201. Thay vào đó, các đặc tính khác như hàm lượng hóa học, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn được sử dụng để phân biệt giữa các loại inox.

      Inox 304 là loại inox chịu được ăn mòn và oxi hóa tốt, có độ dẻo cao và có khả năng chống lại sự tác động của axit và muối. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, công nghiệp thực phẩm và xây dựng.

      Inox 201 là loại inox có độ cứng thấp hơn so với inox 304 và có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa kém hơn. Nó thường được sử dụng trong sản xuất dụng cụ gia dụng, phụ kiện nhà bếp, các sản phẩm không đòi hỏi tính chống ăn mòn cao.

      Tóm lại, để phân biệt giữa inox 304 và 201, cần kiểm tra các đặc tính hóa học, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của chúng, chứ không phải độ cứng.

    4. Độ bóng: 

      Độ bóng của inox là đặc tính quan trọng được sử dụng để phân biệt giữa các loại inox. Tuy nhiên, để phân biệt giữa inox 304 và 201, chỉ dựa trên độ bóng không đủ chính xác và đáng tin cậy. Vì vậy, cần phải kiểm tra nhiều yếu tố khác nhau để phân biệt chính xác giữa hai loại inox này.

      Inox 304 có mức độ bóng cao hơn so với inox 201. Tuy nhiên, sự khác biệt về độ bóng giữa hai loại inox này không thể nhận ra bằng mắt thường. Thay vào đó, người ta thường sử dụng các thiết bị đo độ bóng như máy đo độ bóng gương để đánh giá mức độ bóng của inox.

      Ngoài độ bóng, cần phải kiểm tra các yếu tố khác như độ dày, hàm lượng hóa học, độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn của inox để phân biệt giữa inox 304 và 201.

      Tóm lại, để phân biệt giữa inox 304 và 201, không nên chỉ dựa trên độ bóng của chúng mà cần kiểm tra nhiều yếu tố khác nhau.

    5. Màu sắc: 

      Màu sắc là một trong những đặc tính quan trọng được sử dụng để phân biệt giữa inox 304 và 201. Tuy nhiên, đây chỉ là một chỉ số tương đối và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, nên cần phải kết hợp với các yếu tố khác để đánh giá chính xác.

      Inox 304 có màu sáng bóng hơn so với inox 201, với màu trắng bạc sáng và hơi xanh. Trong khi đó, inox 201 có màu sáng nhưng không bóng, với màu trắng bạc mờ.

      Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về màu sắc giữa các lô sản phẩm của cùng một loại inox do các yếu tố như quá trình sản xuất, bề mặt gia công, hoặc quá trình vận chuyển và bảo quản. Do đó, cần kiểm tra các đặc tính khác như hàm lượng hóa học, độ dày, độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn để phân biệt chính xác giữa inox 304 và 201.

    6. Sức bền:

      Sức bền là một trong những đặc tính quan trọng được sử dụng để phân biệt giữa inox 304 và 201. Inox 304 có sức bền cao hơn so với inox 201, do đó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định và độ bền cao hơn.

      Để đánh giá sức bền của inox, có thể sử dụng các phương pháp kiểm tra như kiểm tra độ cứng, độ bền kéo và độ bền uốn. Trong các phương pháp này, độ cứng thường được sử dụng để phân biệt giữa các loại inox.

    7. Khả năng chống ăn mòn: 

      Inox là hợp kim chứa ít nhất 10,5% Cr và có thể có các thành phần khác như Niken, Molypden, hay Carbon. Các thành phần này làm cho Inox có đặc tính chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, đặc tính chống ăn mòn của Inox còn phụ thuộc vào loại và tỷ lệ các thành phần trong hợp kim.

      Inox 304 và 201 là hai loại Inox phổ biến trên thị trường. Để phân biệt chúng qua khả năng chống ăn mòn, ta có thể làm như sau:

      Inox 304: Chứa từ 18-20% Cr và 8-10.5% Niken.
      Được coi là Inox chống ăn mòn tốt nhất trong các loại Inox phổ biến.
      Thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định hóa học cao như các thiết bị trong ngành thực phẩm, hóa chất, y tế,....
      Inox 201: Chứa từ 14-16% Cr và 0,5-5,5% Niken.
      Chứa ít Niken hơn so với Inox 304, do đó, khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
      Thường được sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi tính ổn định hóa học cao như đồ gia dụng, trang trí,....
      Vì vậy, nếu muốn phân biệt Inox 304 và 201 qua khả năng chống ăn mòn, ta có thể xem tỷ lệ Cr và Niken trong các hợp kim. Inox 304 có tỷ lệ Cr và Niken cao hơn Inox 201, do đó khả năng chống ăn mòn của nó cũng cao hơn.
       

    8. Độ dẫn nhiệt: 

      Độ dẫn nhiệt là khả năng của một vật liệu để dẫn nhiệt, tức là chuyển đổi năng lượng nhiệt từ một vật thể sang vật thể khác thông qua sự tiếp xúc giữa chúng.

      So sánh độ dẫn nhiệt giữa inox 304 và 201, ta có:

      Inox 304: Độ dẫn nhiệt của inox 304 là khoảng 16,2 W/m.K. Với độ dẫn nhiệt này, inox 304 được coi là một trong những loại inox có khả năng dẫn nhiệt tốt.
      Inox 201: Độ dẫn nhiệt của inox 201 là khoảng 12,4 W/m.K, thấp hơn so với inox 304. Điều này có nghĩa là inox 201 không dẫn nhiệt tốt bằng inox 304.
      Tóm lại, ta có thể phân biệt inox 304 và 201 qua độ dẫn nhiệt. Inox 304 có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn so với inox 201.

    9. Giá thành:

      Giá thành của inox 304 và 201 có thể khác nhau tùy vào nhiều yếu tố, bao gồm địa điểm, thị trường và tình trạng cung - cầu. Tuy nhiên, nói chung, giá thành của inox 304 thường cao hơn so với inox 201 do inox 304 chứa nhiều hợp kim hơn và có độ bền cao hơn.

      Cụ thể, inox 304 chứa từ 18% đến 20% Crom và từ 8% đến 10% Niken, trong khi đó inox 201 chỉ chứa khoảng 16% đến 18% Crom và 3,5% đến 5,5% Niken. Do đó, inox 304 có độ bền tốt hơn và khả năng chống ăn mòn cao hơn so với inox 201.

      Tuy nhiên, nếu ứng dụng của bạn không yêu cầu tính năng chống ăn mòn cao hoặc độ bền cơ học cao, inox 201 có thể là lựa chọn tốt hơn vì giá thành của nó thường thấp hơn inox 304.

      Tóm lại, inox 304 và 201 có giá thành khác nhau do khác nhau về thành phần hợp kim và tính năng. Inox 304 thường có giá cao hơn do tính năng cao hơn, trong khi inox 201 có giá thấp hơn và có thể là lựa chọn tốt hơn trong một số ứng dụng cụ thể.

    10. Độ dày: 

      Độ dày là một trong những yếu tố quan trọng phải xem xét khi phân biệt inox 304 và 201. Thông thường, inox 304 có độ dày lớn hơn so với inox 201.

      Độ dày của inox được đo bằng đơn vị mét hoặc inch, thường được sử dụng trong sản xuất ống, tấm, láp, dây, và các sản phẩm inox khác. Thông thường, inox 304 có độ dày từ 0,5mm đến 6mm, trong khi inox 201 có độ dày từ 0,3mm đến 3mm.

      Việc chọn inox với độ dày thích hợp phụ thuộc vào ứng dụng của sản phẩm inox đó. Nếu sản phẩm cần độ bền và độ cứng cao, thì nên chọn inox 304 với độ dày lớn hơn. Trong khi đó, nếu sản phẩm không cần yêu cầu độ bền và độ cứng cao, và có yêu cầu về giá thành thấp, thì inox 201 với độ dày thấp hơn có thể là lựa chọn tốt hơn.

      Tóm lại, inox 304 và 201 có độ dày khác nhau, với inox 304 có độ dày lớn hơn so với inox 201. Việc chọn inox phù hợp với độ dày thích hợp phụ thuộc vào ứng dụng của sản phẩm inox đó.

    11. Dung dịch test: 

      Để phân biệt inox 304 và 201 bằng dung dịch test, có thể sử dụng dung dịch axit nitric và dung dịch axit clohydric.

      Bước 1: Làm sạch bề mặt inox bằng dung dịch rửa bình thường và lau khô.

      Bước 2: Sử dụng bông tẩy hoặc que nhúng vào dung dịch axit nitric và chạm nhẹ vào bề mặt inox. Nếu inox là loại 304, không có phản ứng gì xảy ra và bề mặt inox không thay đổi màu sắc. Tuy nhiên, nếu inox là loại 201, sẽ có phản ứng xảy ra và bề mặt inox sẽ bị ăn mòn và có màu đen.

      Bước 3: Nếu muốn xác định chính xác hơn, có thể sử dụng dung dịch axit clohydric. Sử dụng bông tẩy hoặc que nhúng vào dung dịch và chạm nhẹ vào bề mặt inox. Nếu inox là loại 304, không có phản ứng gì xảy ra và bề mặt inox không thay đổi màu sắc. Tuy nhiên, nếu inox là loại 201, sẽ có phản ứng xảy ra và bề mặt inox sẽ bị ăn mòn và có màu cam.

    12. Nam châm: 

      Cách phân biệt inox 304 và 201 bằng nam châm là thông qua tính chất từ của chúng. Inox 304 có tính chất từ thấp hơn so với inox 201, do đó nếu đưa một nam châm đến gần với các mẫu inox này, sẽ có sự khác nhau trong hiện tượng hút nam châm.

      Cụ thể:

      Nếu đưa nam châm đến gần với inox 304, nam châm sẽ hút rất yếu hoặc không hút chút nào.

      Nếu đưa nam châm đến gần với inox 201, nam châm sẽ hút mạnh và khó tách ra.

      Do đó, phương pháp phân biệt inox 304 và 201 bằng nam châm là đưa nam châm đến gần với mẫu inox, nếu nam châm không hút hoặc hút rất yếu, đó là inox 304, và nếu nam châm hút mạnh, đó là inox 201. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ áp dụng được với các mẫu inox có độ dày tương đối lớn, nếu độ dày quá mỏng, thì hiện tượng hút nam châm có thể khó quan sát.

    Phân biệt inox 304 và 201 bằng mắt thường có được không

    Phân biệt inox 304 và 201 bằng mắt thường có thể khó, đặc biệt là khi các sản phẩm inox được gia công và xử lý để có cùng bề mặt, bề ngoài giống nhau. Tuy nhiên, một số điểm khác biệt giữa inox 304 và 201 có thể được nhận ra bằng mắt thường.

    Một cách phân biệt đơn giản nhất là kiểm tra mẫu inox 304 và 201 thông qua các tấm mẫu hoặc ống mẫu inox được sử dụng trong sản xuất. Mỗi tấm mẫu hoặc ống mẫu inox thường được đánh dấu với loại inox tương ứng, nên bạn có thể kiểm tra nhãn trên mẫu để biết loại inox của nó.

    Ngoài ra, inox 304 thường có bề mặt sáng bóng và mịn hơn so với inox 201. Nếu bạn so sánh các mẫu inox cùng độ sáng bóng và mịn bề mặt, thì khó phân biệt được giữa inox 304 và 201.

    Tóm lại, phân biệt inox 304 và 201 bằng mắt thường có thể khó nếu các sản phẩm inox được gia công và xử lý để có cùng bề mặt, bề ngoài giống nhau.

    Chia sẻ:
    Bài viết khác:
    0
    Zalo
    Hotline